Có 2 kết quả:
別有 bié yǒu ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ • 别有 bié yǒu ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have other...
(2) to have a special ...
(2) to have a special ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have other...
(2) to have a special ...
(2) to have a special ...
Bình luận 0